Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
of age


adjective
having attained a specific age;
('aged' is pronounced as one syllable) (Freq. 4)
- aged ten
- ten years of age
Syn:
aged
Similar to:
old


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.